Từ điển Thiều Chửu
晳 - triết/chế
① Sáng suốt, cũng như chữ triết 哲. ||② Một âm là chế. Sao sáng, sao sáng lấp lánh.

Từ điển Trần Văn Chánh
晳 - tích
① (Da...) trắng: 她的皮膚白晳晳 Nước da cô ta trắng nõn; ② Phân biệt; ③ Như 晰.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
晳 - tích
Sáng sủa. Sáng tỏ.